Thursday, August 14, 2014

Từ vựng về chủ đề Education (Concept - các khái niệm)

Chiều nay chúng ta cùng học một số từ vựng về chủ đề Education (Concept - các khái niệm) các em nhé 
a plethora of sources: vô số các nguồn tư liệu
academic qualifications: bằng cấp
academic record: thành tích khoa học
array of archived documents: một dãy các tư liệu lưu trữ
cheating: gian lận (trong kỳ thi)
college faculty: các giảng viên (ban giảng huấn) đại học
entrance exam: thi tuyển sinh vào đại học
flagships: những trường danh tiếng ( Harvard, Yale...)
guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn
immense potential: tiềm năng vĩ đại
in an embryonic stage: trong giai đoạn phôi thai
lesson plan: giáo án
education-
minority-serving institutions: các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số
multiple subjects: chuyên môn đa ngành
pre-college cram school: trường luyện thi đại học
pressure-cooker school system: hệ thống trường "nồi áp suất" (ép học viên học nhồi nhét tối đa)
retention: việc bảo lưu kết quả học tập
rote learning: học vẹt
school administration: quản lí giáo dục
to have access to the full complement of opportunities:được hưởng đầy đủ các cơ hội

transcripts: học bạ
undergraduate-level teaching: dạy ở trình độ đại học
university-based organization: tổ chức nằm trong đại học
upgrading teacher education: nâng cấp việc đào tạo giáo viên
virtual museums: các thư viện "ảo"
virtual worlds: những thế giới gần như là thật
vocational guidance: hướng nghiệp
would-be teachers: các giáo viên tương lai
Vào ĐÂY để xem các bài học thú vị khác
Like Fanpage của cô để tương tác với cô nhiều hơn các bạn nhé ^^   https://www.facebook.com/IeltsCoThuyEd?fref=ts
Lịch khai giảng các lớp mới của cô các bạn nhé http://thuyed.com/blog/category/lich-khai-giang/

0 comments:

Post a Comment