Thursday, August 28, 2014

Từ vựng và thành ngữ về thời tiết (phần tiếp theo)

Sáng nay cô Thùy sẽ cung cấp cho các em từ vựng và thành ngữ về THỜI TIẾT nhé, tình yêu nào ứng dụng vào IELTS SPEAKING thì tuyệt cú mèo nhé  "Khuyến mại" thêm phiên âm nữa :x
3
Mild /maɪld/ (adj): Ôn hòa, ấm áp
Clear /klɪər/ (adj): Trong trẻo, quang đãng
Drizzling (rain)/drɪ’zəliɳ/: Mưa phùn I think we shouldn’t cancel the BBQ. It’s only drizzling now.
Flowers in blossom /’blɔsəm/: Hoa đang nở He loves taking pictures of flowers in blossom.
Breeze /bri:z/ (n): Gió nhẹ

Xem chi tiết tại ĐÂY

0 comments:

Post a Comment