Thursday, August 28, 2014

Từ vựng chủ đề RAU CỦ QUẢ

Chiều nay chúng mình học Tiếng Anh chủ đề RAU CỦ QUẢ nhá :x

Eggplant: cà tím
Asparagus : măng tây
Shallot : hẹ
Spring onion: hành
Parsley : ngò tây
Lettuce:
Heart leaf: diếp cá
Herb : rau thơm
Mint : bạc hà
Leek: tỏi tây
Lemon grass: Sả
Dill : rau thì là
Bean - sprouts: Giá
Amaranth: rau dền
Spinach: rau chân vịt
4Chi tiết xem tại ĐÂY

0 comments:

Post a Comment