Sunday, December 7, 2014

Từ vựng chủ đề Vật Liệu (Materials)

Bài học sáng này của chúng ta là Từ vựng chủ đề Vật Liệu các bạn nhé ^^ Rất hữu dụng khi miêu tả chất liệu đồ vật hoặc sử dụng trong giao tiếp ở các ngành xây dựng, ...
Lưu lại nhé ^^
tu-vung-chu-de-vat-lieu
aluminum: nhôm
brick: gạch
bronze: đồng thiếc
cardboard: bìa các tông
cement: xi măng
charcoal: than củi
clay: đất sét
cloth: vải
coal: than đá
copper: đồng đỏ
cotton: bông
gas: ga
glass: thủy tinh
gold: vàng
iron :sắt
lace: ren
lead: chì
leather: da
linen: vải lanh
man-made fibers: vải sợi thủ công
marble: đá hoa
metals: Kim loại
oil: dầu
paper: giấy
petrol: xăng
plastic: nhựa
polyester: vải polyester
rubber: cao su
sand: cát
silk: lụa
silver: bạc
steel: sắt, thép
stone: đá cục
tin: thiếc
wood: gỗ
wool: len
Chúc các bạn học tốt !

0 comments:

Post a Comment