Thursday, August 14, 2014

Từ vựng chủ đề EDUCATION ISSUES

Chiều nay chúng ta tiếp tục học về EDUCATION ISSUES - một chủ đề nhỏ trong chủ đề EDUCATION các em nhé ^^
credentials: chứng chỉ / bằng cấp
cultural heritage: di sản văn hóa
drug education program: chương trình giáo dục về ma túy
extremely bureaucratized structure: cơ cấu cực kỳ quan liêu
factors: các nhân tố
functionalist perspective: quan điểm thuộc trường phái chức năng
high school diploma: bằng tốt nghiệp trung học
impact: ảnh hưởng
in touch with: bám sát hơn, phù hợp hơn với
EDUCATIONAL ISSUES
literate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao
menial jobs : công việc lao động chân tay
peers : các bạn cùng trang lứa
prerequisite : điều kiện bắt buộc
self-supporting : tự lập
sex education program : chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính
social upward mobility : tiến lên trên nấc thang xã hội
staying in line : xếp hàng ngay ngắn
teenage pregnancies : trẻ vị thành niên có thai
the function of schooling : chức năng giáo dục
to affect : ảnh hưởng đến
to confer : cấp cho
to impede : cản trở, ngăn cản
to little avail : chẳng thành công bao nhiêu
to reinforce : củng cố thêm
to sharpen : làm cho nghiêm trọng thêm
Vào ĐÂY để xem các bài học thú vị khác
Like Fanpage của cô để tương tác với cô nhiều hơn các bạn nhé ^^   https://www.facebook.com/IeltsCoThuyEd?fref=ts
Lịch khai giảng các lớp mới của cô các bạn nhé http://thuyed.com/blog/category/lich-khai-giang/

0 comments:

Post a Comment