Friday, November 7, 2014

Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng


Khi đi du lịch, bạn vào một nhà hàng nước ngoài, muốn gọi món hoặc yêu cầu bồi bàn 1 điều gì đó nhưng không biết nói như thế nào?
Đây là bài học rất cần cho bạn đó ^^



1. Booking a table – Đặt bàn 
- A table for two/three/four/five …, please: [Cho tôi đặt một bàn cho … người]
- I’d like to make a reservation / I’d like to book a table, please: [Tôi muốn đặt bàn]
- Do you have any free tables? [Nhà hàng còn bàn trống không? ] 
- I’ve got a reservation: [Tôi đã đặt bàn rồi]

2. Ordering the meal – Gọi món
- Could I see the menu, please? [Cho tôi xem thực đơn được không? ]
- Could I see the wine list, please? [Cho tôi xem danh sách rượu được không?]
- Do you have any specials? [Nhà hàng có món đặc biệt không?]
- What’s the soup of the day? [món súp của hôm nay là súp gì?]
- What do you recommend? [Anh/chị gợi ý món nào?]
- What’s this dish? [Món này là món gì?]
- I’m on a diet [Tôi đang ăn kiêng]
- I’m allergic to [Tôi bị dị ứng với …]
- I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
- I’ll have the … [Tôi chọn món …]
+ I’m sorry, we’re out of for my starter. [Thật xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi]
- For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak [Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít
tết cho món chính]
+ How would you like your steak? [Quý khách muốn món bít tết thế nào?]
- Rare: Tái – medium-rare: Tái chín – medium: Chín vừa – well done: Chín kỹ
+ Is that all? [Còn gì nữa không ạ?] Would you like anything else? [Quý khách có gọi gì nữa không ạ?]
- Nothing else, thank you. [Thế thôi, cảm ơn] We’re in a hurry [Chúng tôi đang vội]
- How long will it take? [Sẽ mất bao lâu?]

3. During the meal – Trong bữa ăn
Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:
Excuse me! [Xin lỗi!]
Waiter [nhân viên phục vụ] có thể hỏi bạn:
- Enjoy your meal! [Chúc quý khách ăn ngon miệng!]
- Would you like to taste the wine? [Quý khách có muốn thử rượu không ạ?]
- Another bottle of wine [Một chai rượu khác]
- Some more bread/milk/water: Thêm ít bánh mì/sữa/nước nữa.
+ Still or sparkling? [Nước không có ga hay có ga?]
+ Would you like any coffee or dessert? [Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?]
- Do you have any desserts? [Nhà hàng có đồ tráng miệng không?]
- Could I see the dessert menu? [Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?]
+ Was everything alright? [Mọi việc ổn cả chứ ạ?]
- Thanks, that was delicious [Cám ơn, rất ngon]
- This isn’t what I ordered [Đây không phải thứ tôi gọi ]
- This food’s cold [Thức ăn nguội quá ]
- This is too salty [Món này mặn quá]
- This doesn’t taste right [Món này không đúng vị]
- We’ve been waiting a long time [Chúng tôi đợi lâu lắm rồi]
- Is our meal on its way? [Món của chúng tôi đã được làm chưa?]
- Will our food be long? [Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?]

4. Paying the bill – Thanh toán hóa đơn
- The bill, please: Cho xin hóa đơn
- Could we have the bill, please? [Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?]
- Do you take credit cards? [Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? ]
- Can I pay by card? [Tôi có thể trả bằng thẻ được không?]
- Can we pay separately? [Chúng tôi trả tiền riêng được không?]
- I’ll get this: Để tôi trả
- Let’s split it / Let’s share the bill [Chia hóa đơn đi]

5. Things you might see – Các dòng chữ bạn gặp trong nhà hàng.
- Please wait to be seated [Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ]
- Reserved: Đã đặt trước
- Service included [Đã bao gồm phí dịch vụ]
- Service not included [Chưa bao gồm phí dịch vụ]

0 comments:

Post a Comment