Monday, November 24, 2014

CÁC BIỂN BÁO THÔNG DỤNG


Hôm nay, chúng ta sẽ học về một số biển báo thông dụng bằng tiếng anh các bạn nhé ^^ Thích hợp để chỉ giao tiếp trong văn phòng lắm đó ^^

1. NO LITTERING - cấm xả rác 
2. NO ADMISSION - cấm vào 
3. NO SMOKING - cấm hút thuốc 
4. KEEP OFF THE GRASS - không bước lên cỏ 
5. NO PARKING - cấm đỗ xe 
6. DANGER - nguy hiểm 
7. STEP UP - coi chừng bậc thềm 
8. STEP DOWN - coi chừng bước xuống bậc thềm 
9. BEWARE OF DOG - coi chừng chó dữ 
10. PUSH - đẩy vào 
11. PULL - kéo ra 
12. ENTRANCE - lối vào 
13. EXIT - lối ra 
14. EMERGENCY EXIT - cửa thoát hiểm 
15. FIRE ESCAPE - lối ra khi có hỏa hoạn 
16. NO ENTRY - Miễn vào 
17. TOILET/ WC - Nhà vệ sinh 
18. GENTLEMEN (Gents) - Nhà vệ sinh nam 
19. LADIES - Nhà vệ sinh nữ 
20. VACANT - Không có người 
21. OCCUPIED / ENGAGED - Có người 
22. FIRE ALARM - hệ thống báo cháy 
23. OUT OF ORDER - bị hư / hỏng 
24. PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK - xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân. 
25. STANDING ROOM ONLY - chỉ còn chỗ đứng 
26. SOLD OUT - đã bán hết 
27. DISCOUNT 10% - giảm 10% 
28. EXACT FARE ONLY - dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền 
29. PRIVATE - Khu vực riêng

0 comments:

Post a Comment