Monday, October 20, 2014

Commonly misused words

Hôm nay Cô Thùy Ed sẽ chia sẻ cùng các em NHỮNG TỪ HAY NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH, và cùng học từ mới thông qua những câu ví dụ nhé 

1. ANGLE (noun) và ANGEL (noun)
Angel: thiên thần
VD: The Christmas card portrayed a choir of angels hovering over the shepherds
Thiệp Giáng sinh vẽ hình một nhóm thiên thần bay trên đầu những người chăn cừu
Angle: góc (trong hình học)
VD: The carpenters placed the planks at right angles
Những người thợ mộc đặt những tấm ván thẳng góc với nhau

2. CITE (verb), SITE (noun)
Cite: trích dẫn làm thí dụ
VD: In her term paper, Janis had to cite many references
Trong bài thi học kỳ của mình, Janis đã trích dẫn nhiều chi tiết tham khảo
Site: địa điểm
VD: The corner of North Main and Mimosa Streets will be the site of the new shopping center
Góc đường North Main và Mimosa sẽ là địa điểm của một trung tâm mua sắm mới

3. COSTUME (noun) và CUSTOM (noun)
Costume: Trang phục, kiểu y phục tiêu biểu
VD: We all decided to wear colonial costumes to the Fourth of July celebration
Tất cả chúng tôi quyết định mặc trang phục thời thuộc địa vào ngày lễ 4 tháng 7
Custom: tập tục, tập quán
VD: It is a custom in Western Europe for little boys to wear short pants to school
Theo tập quán ở Tây Âu, các nam sinh mặc quần soọc đi học

4. DECENT (adjective) và DESCENT (noun)
Decent: chỉnh tề hoặc thích hợp
VD: When one appears in court, one must wear decent clothing
Khi xuất hiện trước tòa án, chúng ta phải mặc y phục chỉnh tề
Descent: sự chuyển động đi xuống, dòng dõi
VD: The mountain climbers found their descent more hazardous than their ascent.
Những người leo núi nhận thấy lúc họ đi xuống thì nguy hiểm hơn là lúc đi lên

5. DESSERT (noun) và DESERT (noun)
Dessert: Món tráng miệng trong bữa ăn
VD: We had apple pie for dessert last night
Chúng tôi ăn bánh nhân táo để tráng miệng tối qua
Desert: sa mạc, nơi khô nóng
VD: It is difficult to survive in the desert without water
Thật khó có thể sống trên sa mạc mà không có nước

6. PEACE (noun) và PIECE (noun)
Peace: sự yên bình, hòa bình
VD: Peace was restored to the community after a week of rioting
Sự yên bình đã được tái lập cho cộng đồng sau một tuần lễ có bạo động
Piece: Mảnh, mẩu, miếng, bộ phận
VD: Heidi ate a piece of chocolate cake for dessert
Heidi ăn một miếng bánh sô-cô-la để tráng miệng

7. QUIET (adjective) và QUITE (adverb)
Quiet: yên lặng, không ồn ào
VD: The night was so quiet that you could hear the breeze blowing
Đêm yên tĩnh đến độ bạn có thể nghe thấy tiếng gió thổi
Quite: Hoàn toàn, khá, không nhiều lắm
VD: He was quite tired after his first day of classes
Anh ta hơi mệt sau ngày đầu tiên vào học

8. STATIONARY (adjective) và STATIONERY (noun)
Stationary: không chuyển động, ở một vị trí cố định
VD: The weatherman said that the warm weather would be stationary for several days
Nhà khí tượng học nói rằng thời tiết ấm áp sẽ ổn định trong vài ngày
Stationery: đồ dùng văn phòng, giấy đặc biệt để viết
VD: Lucille used only monogrammed stationery for correspondence
Lucille chỉ dùng giấy có chữ lồng vào nhau để viết thư.

0 comments:

Post a Comment