Dưới đây là một số từ vựng chủ đề về Sự nghiệp, những từ này sẽ vô cùng hữu dụng cho chúng ta trong quá trình phỏng vấn - công tác tại công sở đặc biệt là đối với các bạn làm về nhân sự ^^
Hãy lưu lại nhé ^^
Hãy lưu lại nhé ^^
1. Ability: Năng lực
2. Application form: Form ứng tuyển
3. Annual earnings: Thu nhập hàng năm
4. Bachelor's degree: Cử nhân đại học
5. Cover letter: Thư xin việc
6. Employability skills: Kỹ năng làm việc
7. Entrepreneur: Doanh nhân
8. Ethics: Đạo đức nghề nghiệ
9. Initiative: Chủ động, tự giác
10. Job description: Mô tả công việc
11. Long term goal: Mục tiêu dài hạn (> 3 năm)
12. Medium term goal: Mục tiêu trung hạn ( từ 2 tháng đến 3 năm)
13. Short term goal: Mục tiêu ngắn hạn (< 2 tháng)
14. Non-verbal communication: Kỹ năng giao tiếp không liên quan đến công việc (diện mạo, ngôn ngữ cơ thể..)
15. Personal satisfaction: Thái độ tích cực về việc đạt được mục tiêu hay hài lòng với bản thân
16. Responsibility: Trách nhiệm
17. Verbal communication: kỹ năng giao tiếp bằng lời (Viết và nói)
18. Coworkers: Đồng nghiệp
19. Apprentice: Học nghề
19. Community services: Dịch vụ cộng đồng ( tình nguyện)
2. Application form: Form ứng tuyển
3. Annual earnings: Thu nhập hàng năm
4. Bachelor's degree: Cử nhân đại học
5. Cover letter: Thư xin việc
6. Employability skills: Kỹ năng làm việc
7. Entrepreneur: Doanh nhân
8. Ethics: Đạo đức nghề nghiệ
9. Initiative: Chủ động, tự giác
10. Job description: Mô tả công việc
11. Long term goal: Mục tiêu dài hạn (> 3 năm)
12. Medium term goal: Mục tiêu trung hạn ( từ 2 tháng đến 3 năm)
13. Short term goal: Mục tiêu ngắn hạn (< 2 tháng)
14. Non-verbal communication: Kỹ năng giao tiếp không liên quan đến công việc (diện mạo, ngôn ngữ cơ thể..)
15. Personal satisfaction: Thái độ tích cực về việc đạt được mục tiêu hay hài lòng với bản thân
16. Responsibility: Trách nhiệm
17. Verbal communication: kỹ năng giao tiếp bằng lời (Viết và nói)
18. Coworkers: Đồng nghiệp
19. Apprentice: Học nghề
19. Community services: Dịch vụ cộng đồng ( tình nguyện)
0 comments:
Post a Comment